scarlet fever
scarlet+fever | ['skɑ:lət'fi:və] | | danh từ | | | (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ | | | (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội |
/'skɑ:lit'fi:və/
danh từ (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội
|
|